Máy đò khuyết tật của vật liệu TUD210
- Phạm vi đo: 2,5mm - 5000mm
- Vận tốc sóng âm: 1000 - 9999m/s
- Độ nhạy: 0 - 110dB
- Tần số: 0,2MHz- - 10MHz
- Độ hiện thị: 0,1jum: phạm vi đo 0 - 99,9mm, 100 - 5000mm
- Điện trở giảm xung: 50 ohms/150 ohms/400 ohms
- Góc khúc xạ: 0 0 , 30 0 , 45 0 , 60 0 , 75 0 , 90 0
- Độ trễ xung: -20 µs - + 3400µs
- Độ trễ đầu đo: 0 – 99.99 µs
- Đơn vị : mm/inch
- Khối lượng : 1.47 Kg