Máy đo độ nhám bề mặt Time TR210 |
|
|
Dùng cho xưởng sản xuất, phòng thí nghiệm, xưởng cơ khí |
Dễ vận hành - màn hình hiển thị LCD với nguồn backlight |
Pin sạc Li-ion |
Chỉ thị vị trí lấy mẫu đo |
Tuân theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ANSI và JIS standard |
Phần mềm cho TR200 và TR220 |
Nhiều phụ kiện tùy chọn giúp cho người sử dụng thiết bị hiệu quả |
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
Model |
TR210 |
Thông số độ nhám |
Ra, Rz, Ry, Rq |
Thông số độ nhám |
Roughness profile (R) |
Biên dạng nhám |
|
Hệ đo |
Metric, English |
Độ phân giải hiển thị |
0.01 |
Cổng giao tiếp máy tính |
RS232 |
Dải đo |
20 , 40 , 80 |
Chiều dài lấy mẫu giới hạn |
0.25mm / 0.8mm / 2.5mm/Auto |
Chiều dài đánh giá |
5L |
Chiều dài lấy mẫu |
5L + 2 L |
Bộ lọc số |
RC, PC-RC, Gauss, D-P |
Chiều dài lấy mẫu max |
17.5mm/0.71inch |
Chiều dài lấy mẫu min |
1.8mm/0.071 inch |
Lấy mẫu |
|
Dung sai |
+-10% |
Độ lặp |
<6% |
Nguồn |
Li-ion battery rechargeable |
Kích thước |
141mm 56mm 48mm |
Khối lượng |
440g |